PHƯƠNG PHÁP QUAN TRẮC THÔNG SỐ NƯỚC DƯỚI ĐẤT

QCVN 09:2023/BTNMT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC DƯỚI ĐẤT

( QCVN 09:2023/BTNMT do Cục Kiểm soát ô nhiễm môi trường biên soạn, Vụ Khoa học và Công nghệ, Vụ Pháp chế trình duyệt; Bộ Khoa học và Công nghệ thẩm định và được ban hành theo Thông tư số 01/2023 /TT-BTNMT ngày 13 tháng 03 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Thông tư số 01/2023/TT-BTNMT có hiệu lực thi hành kể từ ngày 12 tháng 9 năm 2023.

QCVN 09:2023/BTNMT thay thế QCVN 09-MT:2015/BTNMT.

  • Phương pháp quan trắc để xác định giá trị nồng độ thông số cơ bản và thông số ảnh hưởng đến sức khỏe con người trong nước dưới đất 

TT

Thông số

Phương pháp quan sát, số hiệu tiêu chuẩn

1

Lấy mẫu TCVN 6663-1:2011;

TCVN 6663-11:2011;

TCVN 6663-3:2016;

TCVN 8880:2011

2

pH TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008);

SMEMW 4500.H+ B:2017

3

Total hardware (tính theo CaCO3) TCVN 6224:1996;

SMEWW 2340.C:2017

4

Chỉ số permanganat TCVN 6186:1996

5

Tổng hợp chất rắn hòa tan (TDS) Sử dụng thiết bị đo trực tiếp

SMEWW 2540.C:2017

6

Amoni (NH 4 +  tính theo Nitơ) TCVN 6179-1:1996;

TCVN 6660:2000;

SMEWW 4500-NH3.B&D:2017;

SMEWW 4500-NH3.B&F:2017;

SMEWW 4500-NH3.B&H:2017

7

Clorua (Cl ) TCVN 6194:1996;

TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

SMEWW 4500.Cl:2017;

US EPA Method 300.0

8

Fluoride (F) TCVN 6195-1996;

TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4500-F-.B&C:2017;

SMEWW 4500-F-.B&D:2017;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

US EPA Method 300.0

9

Nitrite (NO2 tính theo N) TCVN 6178:1996;

TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4500-NO2.B:2017;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

US EPA Method 300.0

10

Nitrate (NO3 tính theo N) TCVN 6180:1996;

TCVN 7323-2:2004;

TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

SMEWW 4500-NO3.D:2017;

SMEWW 4500- NO3.E:2017;

US EPA Method 300.0;

US EPA Method 352.1

11

Sulfate (SO42-) TCVN 6200:1996;

TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

SMEWW 4500- SO42-.E:2017;

US EPA Method 300.0

12

Cyanide (CN) TCVN 6181:1996;

TCVN 7723:2007;

SMEWW 4500-CN-.C&E:2017;

ISO 14403-2: 2017

13

Phenol (C6H5OH) US EPA Method 8270E

14

Arsenic (As) TCVN 6626:2000;

ISO 15586:2003;

SMEWW 3114B:2017;

SMEWW 3113B:2017;

SMEWW 3125B:2017;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 6020B

15

Cadmi (Cd) TCVN 6197:2008;

ISO 15586:2003;

SMEWW 3113B:2017;

SMEWW 3120B:2017;

SMEWW 3125B:2017;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 6020B

16

Chì (Plumbum) (Pb) TCVN 6665:2011;

ISO 15586:2003;

SMEWW 3113B:2017;

SMEWW 3120B:2017;

SMEWW 3125B:2017;

SMEWW 3130B:2017;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 6020B

17

Tổng Chromi (Cr) TCVN 6222:2008;

TCVN 6665:2011;

ISO 15586:2003;

SMEWW 3111B:2017;

SMEWW 3113B:2017;

MEWW 3120B:2017;

SMEWW 3125B:2017;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 6020B

18

Đồng (Cuprum) (Cu) TCVN 6193:1996;

TCVN 6665:2011;

ISO 15586:2003;

SMEWW 3111B:2017;

SMEWW 3113B:2017;

SMEWW 3120B:2017;

SMEWW 3125B:2017;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 6020B

19

Kẽm (Zincum) (Zn) TCVN 6193:1996;

TCVN 6665:2011;

ISO 15586:2003;

SMEWW 3111B:2017;

SMEWW 3113B:2017;

MEWW 3120B:2017;

SMEWW 3125B:2017;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 6020B

20

Mangan (Mn) TCVN 6665:2011;

ISO 15586:2003;

SMEWW 3111B:2017;

SMEWW 3113B:2017;

SMEWW 3120B:2017;

SMEWW 3125B: 2017;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 6020B

21

Nickel (Ni) ISO 15586:2003;

SMEWW 3113B:2017;

SMEWW 3120B:2017;

SMEWW 3125B:2017;

US EPAMethod 200.8;

US EPA Method 6020B

22

Thủy ngân (Hydrargyrum) (Hg) TCVN 7724:2007;

TCVN 7877:2008;

SMEWW 3112B:2017;

US EPA Method 7470A;

US EPA Method 200.8

23

Sắt (Ferrum) (Fe) TCVN 6177:1996;

TCVN 6665:2011;

ISO 15586:2003;

SMEWW 3500-Fe.B.2017;

SMEWW 3111B:2017;

SMEWW 3113B:2017;

SMEWW 3120B:2017;

US EPA Method 6020B

24

Seleni (Se) TCVN 6183:1996;

ISO 15586:2003;

SMEWW 3114B:2017;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 6020B

25

Tổng hoạt độ phóng xạ α TCVN 6053:2011;

TCVN 8879:2011;

SMEWW 7110B:2017

26

Tổng hoạt độ phóng xạ β TCVN 6219:2011;

TCVN 8879:2011;

SMEWW 7110B:2017

27

E. coli TCVN 6187-2:1996;

TCVN 6187-1:2019;

SMEWW 9221B:2017;

SMEWW 9222B:2017

28

Coliform TCVN 6187-2:2020;

TCVN 6187-1:2019;

SMEWW 9221B:2017;

SMEWW 9222B:2017

29

Tổng DDT (1,1′-(2,2,2-Trichloroethane-1,1-diyl) bis(4-chlorobenzene) (C14H9Cl5) TCVN 7876:2008;

TCVN 9241:2017;

SMEWW 6630B:2017;

SMEWW 6630C:2017;

EPA Hoa Kỳ Phương pháp 8081B;

EPA Hoa Kỳ Phương pháp 8270D;

US EPA Phương pháp 8270E

30

Lindan (C6H6Cl6)

31

Dieldrin (C12H8Cl6O)

32

Alđrin (C12H8Cl6)

33

Heptachlor & Heptachlorepoxide (C10H5Cl7 & C10H5Cl7O)

34

Trichloroetylen (CH2Cl3) US EPA phương pháp 551.1;

US EPA phương pháp 5021A

35

Tetrachloroetylen PCE (C2Cl4) US EPA phương pháp 551.1;

US EPA phương pháp 5021A

36

1,1,1-trichloroetylen (C2H3Cl3) US EPA phương pháp 551.1;

US EPA phương pháp 5021A

37

Diazinon (C12H21N2O3PS) EPA Hoa Kỳ Phương pháp 8141B;

US EPA Phương pháp 8270D

38

Parathion (C10H14NO5PS)

39

Benzen (C6H6) US EPA phương pháp 5021A

40

Toluen (C6H5CH3)

41

Etylbenzen (C8H10)

42

Xylen (C6H4(CH3)2)

 

– – – – – – –***- – – – – – –

TRUNG TÂM ỨNG PHÓ SỰ CỐ AN TOÀN MÔI TRƯỜNG

Số 05B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

0938 040 020 (Ms.Chi) – khanhchi@ungphosuco.vn – 028 7302 2200

090306 3599